Thực đơn
Srpski Top Model Các thí sinh(Tuổi tính từ ngày dự thi)
Thí sinh | Tuổi | Chiều cao | Quê quán | Bị loại ở | Hạng |
---|---|---|---|---|---|
Jelena Jokić | 20 | 1,78 m (5 ft 10 in) | Bačka Topola | Tập 1 | 15 |
Milica Paravina | 19 | 1,70 m (5 ft 7 in) | Crvenka | Tập 2 | 14 |
Jelena Petrović | 21 | 1,74 m (5 ft 8 1⁄2 in) | Zaječar | Tập 3 | 13 |
Tamara Vidić | 20 | 1,80 m (5 ft 11 in) | Knin | Tập 4 | 12 (dừng cuộc thi) |
Anamari Ćulafić | 21 | 1,81 m (5 ft 11 1⁄2 in) | Berane | 11 | |
Tijana Bajin | 18 | 1,73 m (5 ft 8 in) | Kikinda | Tập 5 | 10 |
Marina Žikić | 21 | 1,76 m (5 ft 9 1⁄2 in) | Vrbas | Tập 7 | 9 |
Nera Paštor | 21 | 1,66 m (5 ft 5 1⁄2 in) | Novi Sad | Tập 8 | 8 |
Dejana Živković | 18 | 1,78 m (5 ft 10 in) | Belgrade | Tập 9 | 7 |
Kristina Marković | 20 | 1,77 m (5 ft 9 1⁄2 in) | Belgrade | Tập 10 | 6 |
Katarina Kojadinović | 19 | 1,74 m (5 ft 8 1⁄2 in) | Kragujevac | Tập 11 | 5-4 |
Ana Minkić | 20 | 1,77 m (5 ft 9 1⁄2 in) | Niš | ||
Milica Đorđević | 19 | 1,72 m (5 ft 7 1⁄2 in) | Mladenovac | Tập 13 | 3 |
Bojana Banjac | 19 | 1,73 m (5 ft 8 in) | Novi Sad | 2 | |
Neda Stojanović | 18 | 1,76 m (5 ft 9 1⁄2 in) | Raška | 1 |
Thực đơn
Srpski Top Model Các thí sinhLiên quan
Srpski Top Model Srpska Open 2023 - Đơn Srpska Open 2023 Srpska Open 2023 - Đôi SrpskaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Srpski Top Model https://web.archive.org/web/20110602115442/www.prv...